Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auditor

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔ:ditə/

Thông dụng

Danh từ

Người kiểm tra sổ sách, kiểm toán viên
Người nghe, thính giả
Người đánh giá chất lượng (ISO)

Chuyên ngành

Xây dựng

thính giả

Đo lường & điều khiển

người kiểm toán

Kỹ thuật chung

người kiểm tra

Kinh tế

chuyên viên kiểm toán
người kiểm tra (sổ sách)

Tiêu chuẩn chất lượng

chuyên gia đánh giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accountant , actuary , bookkeeper , cashier , hearer , listener

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top