Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Listener

Nghe phát âm

Mục lục

/´lisnə/

Thông dụng

Danh từ

Người nghe, thính giả
a good listener
người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người nghe
Listener Echo Loss (LEL)
suy hao tiếng vọng người nghe
Listener Sidetone Rating (LSTR)
mức trắc âm của người nghe
normal listener
người nghe bình thường
Signal to Listener Echo Ratio (SLER)
tỷ số tín hiệu trên tiếng vọng người nghe

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
auditor , ear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top