Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aural nystagmus

Nghe phát âm

Y học

rung giãn nhãn cầu do tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aural range

    tầm nghe,
  • Aural reception

    sự thu âm,
  • Aural reflex

    phản xạ tai,
  • Aural scotoma

    điểm tối thính giác, ám điểm thính giác,
  • Aural surgery

    phẫu thuật tai,
  • Aural syringe

    bơm rửatai,
  • Aural transmitter

    máy phát âm,
  • Aural vertigo

    chóng mặt bệnh tai,
  • Aurally

    / 'ɔ:rәli /, Phó từ: bằng cách nghe, this play has been aurally revised, vở diễn này đã được duyệt...
  • Auralnystagmus

    rung giật nhãn cầu do tai,
  • Aurantiasis

    (chứng) danhiễm sắc tố vàng,
  • Aureate

    / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng...
  • Aureateness

    / ´ɔ:riitnis /,
  • Aurelia

    / ɔ:´ri:ljə /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm),
  • Aurelian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm),
  • Aureola

    / ɔ:´riələ /, danh từ, hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng),
  • Aureole

    / ´ɔ:ri¸oul /, như aureola, Kỹ thuật chung: hào quang, quầng, vành, Địa chất:...
  • Aureoled

    quầng [có quầng],
  • Aureomycin

    / ɔ:riə´maisin /, Danh từ: (y học) aureomixin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top