Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auscultatory sound

Y học

tiếng thính chẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Auspicate

    Ngoại động từ: bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...), Nội...
  • Auspice

    / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành,...
  • Auspicious

    / ɔ:s´piʃəs /, Tính từ: có điềm tốt lành; thuận lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Auspiciousness

    / ɔ:s´piʃəsnis /, danh từ, sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi, sự thịnh vượng,
  • Aussie

    Tính từ: (thông tục) có quê quán ở uc, Danh từ: (thông tục) người...
  • Aussie bond

    trái phiếu đô-la Úc,
  • Austachian tube

    vòi eustache nối ống tai giữa với họng.,
  • Austachiantube

    vòi eustachenối ống tai giữa với họng.,
  • Austenic Manganese Steel

    ams thép mangan austenic,
  • Austenite

    Danh từ: (khoáng chất) auxtenit,
  • Auster

    / ´ɔ:stə /, Cơ khí & công trình: gió nam,
  • Austere

    / ɔˈstɪər /, Tính từ: khổ hạnh, khắc khổ, giản dị đến mức khắc khổ, mộc mạc, chân phương,...
  • Austere budget

    ngân sách chặt chẽ; ngân sách khắc khổ,
  • Austerely

    Phó từ: khổ hạnh, khắc khổ,
  • Austereness

    / ɔ:s´tiənis /, như austerity,
  • Austerity

    / ɔˈstɛrɪti /, Danh từ: sự khổ hạnh, sự khắc khổ, sự mộc mạc chân phương, Kinh...
  • Austerity budget

    ngân sách khắc khổ,
  • Austerity life

    sinh hoạt đơn sơ,
  • Austerity measures

    biện pháp khắc khổ, các biện pháp thắt chặt (chi tiêu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top