Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Authentimasticate

Tiếng lóng

  • Ngẫm nghĩ để xác nhận tính chính xác của một người hoặc một vật.
  • Example: Make sure you authentimasticate any would-be triangle players before you allow them to join the band. You can never be safe these days-- there's lots of bogus tambouriners itching to have a go.

Ví dụ: Hãy chắc chắn rằng bạn đã suy nghĩ kỹ xem ai có thể là những tay chơi thực thụ trước khi cho phép họ tham gia ban nhạc. Ngày nay thì chả có gì là an toàn cả. Có vô số tay trống ma cô đang rất muốn nhảy vào đấy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top