Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endemic

Nghe phát âm

Mục lục

/en´demik/

Thông dụng

Tính từ

đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (Prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people)
(sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
(y học) địa phương (bệnh)

Danh từ

(y học) bệnh địa phương

Chuyên ngành

Y học

dịch địa phương
endemic influenza
bệnh cúm dịch địa phương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
local , regional , aboriginal , autochthonal , autochthonic , autochthonous , native

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top