Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autocorrelation

Mục lục

/,ɔ:təukɔri'lei∫ən/

Toán & tin

tự tương quan
autocorrelation coefficient
hệ số tự tương quan

Kỹ thuật chung

hàm tự tương quan
sự tự tương quan

Kinh tế

sự tự tương quan

Xem thêm các từ khác

  • Autocorrelation coefficient

    hệ số tự tương quan,
  • Autocorrelation function

    hàm tự tương quan,
  • Autocorrelogram

    Toán & tin: biểu đồ sự tương quan,
  • Autocorrlator

    Toán & tin: máy phân tích sự tương quan,
  • Autocovariance

    tự hiệp phương sai,
  • Autocracy

    / ɔ:´tɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, quốc gia dưới chế độ chuyên quyền, Từ...
  • Autocrane

    ô tô cần trục,
  • Autocrat

    / ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Autocratic

    / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Autocratical

    như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic...
  • Autocratically

    Phó từ: chuyên quyền, độc đoán,
  • Autocrine

    chất tự tiệt,
  • Autocue

    / ´ɔ:tou¸kju /, Danh từ: thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể...
  • Autocystoplasty

    (phương pháp) tạo hình bàng quang bản thân,
  • Autocytolysin

    tự tiêu tố,
  • Autocytolytic

    (thuộc) tự tiêu,
  • Autocytotoxin

    tự độc tố tế bào,
  • Autodafe

    Danh từ: (sử) hình phạt hoả thiêu, giàn hoả thiêu,
  • Autodafð

    nhưauto-da-fô,
  • Autodecrease

    sự tự giảm dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top