Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avaunt

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thán từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ave

    / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện...
  • Ave-Lallemant method

    phương pháp ave-lallement,
  • Aven

    khe nứt sâu, vực sâu,
  • Avena

    cây yến mạch avena,
  • Avena fatua

    cây yến mạch dại,
  • Avena flavescens

    cây yến mạch vàng,
  • Avena sativa

    cây yến mạch,
  • Avenge

    / ə´vendʒ /, Ngoại động từ: trả thù, báo thù, hình thái từ:
  • Avenger

    / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator...
  • Avens

    / ´ævenz /, Danh từ, số nhiều .avens: (thực vật) cây thủy dương mai,
  • Aventurine

    / ə´ventʃuərin /, Danh từ: (khoáng chất) aventurin, Địa chất: aventurin,...
  • Avenue

    / 'ævinju: /, Danh từ: Đại lộ, con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại), (nghĩa...
  • Aver

    / ə´və: /, Ngoại động từ: xác nhận; khẳng định, quả quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh,...
  • Aver cake

    bỏng yếu mạch,
  • Average

    / ˈævərɪdʒ /, Danh từ: số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình,...
  • Average Access Time (AAT)

    thời gian truy nhập trung bình,
  • Average Busy Hour Calls (ABHC)

    số cuộc gọi trung bình trong giờ bận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top