Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avenge

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´vendʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trả thù, báo thù
to avenge oneself
trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
I must avenge myself at any cost
tôi phải trả thù (cho tôi) bằng mọi giá
to be avenged
rửa được mối thù, trả được mối thù
I have been avenged
tôi đã rửa được mối thù, tôi đã rửa được mối nhục
to avenge sb
trả thù (báo thù) cho ai
my father has been avenged by my brother
anh tôi đã rửa được mối thù cho cha tôi, anh tôi đã rửa nhục cho cha tôi
An makes up his mind to avenge his compatriots
An quyết tâm trả thù cho đồng bào mình
to avenge oneself on sb for sth
trả thù ai vì người ấy đã làm gì
prisoners avenge themselves on the jailer for having tortured them cruelly
các tù nhân trả thù tên cai ngục đã từng tra tấn họ một cách tàn bạo

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

báo thù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chasten , chastise , come back at , even the score , get back at , get even , payback , punish , redress , repay , requite , retribute , revenge , stick it to , take satisfaction , take vengeance , venge , vindicate , pay back , pay off , injure , retaliate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top