- Từ điển Anh - Việt
Aver
Nghe phát âmMục lục |
/ə´və:/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xác nhận; khẳng định, quả quyết
(pháp lý) xác minh, chứng minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affirm , allege , argue , asseverate , avouch , avow , claim , contend , declare , hold , maintain , say , state , assert , emphasize , insist , justify , predicate , proclaim , prove , swear , verify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aver cake
bỏng yếu mạch, -
Average
/ ˈævərɪdʒ /, Danh từ: số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình,... -
Average Access Time (AAT)
thời gian truy nhập trung bình, -
Average Busy Hour Calls (ABHC)
số cuộc gọi trung bình trong giờ bận, -
Average Busy Season (ABS)
mùa bận trung bình, -
Average Consistent Busy Hour (ACBH)
giờ bận đồng đều trung bình, -
Average Daily Noise Energy
sức ồn bình quân hàng ngày, -
Average Daily Peak Hour (ADPH)
giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày, -
Average Group Busy Hour (AGBH)
giờ bận nhóm trung bình, -
Average Handle Time (AHT)
thời gian xử lý trung bình, -
Average Network Busy Hour (ANBH)
giờ bận mạng trung bình, -
Average Outstanding Balance
dư nợ trung bình, -
Average Picture Level (APL)
mức ảnh trung bình, -
Average Queue Length (AQL)
độ dài hàng xếp trung bình, -
Average Speed of Answer (ASA)
tốc độ trả lời trung bình, -
Average System Value (ASV)
giá trị hệ thống trung bình, -
Average acceleration
gia tốc trung bình, -
Average access time
thời gian truy cập trung bình, thời gian truy nhập trung bình, -
Average accounting retime (aar)
tỷ lệ lợi nhuận ghi sổ, -
Average accounting return (aar)
tỷ lệ lợi luận ghi sổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.