Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aver

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´və:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xác nhận; khẳng định, quả quyết
(pháp lý) xác minh, chứng minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affirm , allege , argue , asseverate , avouch , avow , claim , contend , declare , hold , maintain , say , state , assert , emphasize , insist , justify , predicate , proclaim , prove , swear , verify

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top