- Từ điển Anh - Việt
Avoconesocial
Tiếng lóng
- An insult. No real meaning, it's just a word used to make you look smarter than the other person because it's a long word. Lời xỉ vả. Không mang nghĩa thực, chỉ là một từ được dùng để thể hiện rằng bạn trông có vẻ uyên bác hơn người khác bởi vì đó là một từ rất dài.
- Example: Parker, I've had enough of your avoconesocials. Ví dụ: Parker, mày ra vẻ bác học thế là đủ rồi đấy!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avodire
gỗ avodi, -
Avogadro's constant
hằng số avogadro, -
Avogadro's hypothesis
giả thuyết avogadro, -
Avogadro's law
định luật avogađro, định luật avogadro, -
Avogadro's number
số avogadro, -
Avoid
/ ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ:... -
Avoid creditors (to ...)
trốn nợ, -
Avoid somebody/something like the plaque
Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid -
Avoid tax (to ...)
trốn thuế, -
Avoid theft (to ...)
chống trộm, -
Avoid waste (to ...)
chống lãng phí, -
Avoidable
/ ə´vɔidəbl /, Tính từ: có thể tránh được, Kinh tế: có thể tránh... -
Avoidable cost
chi phí có thể tránh được, phí tổn có thể tránh được, -
Avoidable loss
tổn thất có thể tránh được, -
Avoidable risk
rủi ro có thể tránh, -
Avoidance
/ ə´vɔidəns /, Danh từ: sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, Nguồn... -
Avoidance of
tránh làm hư hại đường sá, -
Avoidance of Damage to Roads
tránh làm hư hại cho đướng sá, -
Avoidance of a contract
huỷ bỏ hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.