Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoconesocial

Tiếng lóng

  • An insult. No real meaning, it's just a word used to make you look smarter than the other person because it's a long word. Lời xỉ vả. Không mang nghĩa thực, chỉ là một từ được dùng để thể hiện rằng bạn trông có vẻ uyên bác hơn người khác bởi vì đó là một từ rất dài.
  • Example: Parker, I've had enough of your avoconesocials. Ví dụ: Parker, mày ra vẻ bác học thế là đủ rồi đấy!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top