Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoidable

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´vɔidəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tránh được

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể tránh được
avoidable cost
chi phí có thể tránh được
avoidable cost
phí tổn có thể tránh được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avertible , escapable , needless , stoppable , unnecessary

Từ trái nghĩa

adjective
inescapable , inevitable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top