Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoider

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem avoid


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Avoirdupois

    / ¸ævədə´pɔiz /, Danh từ: hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà...
  • Avoirdupois system

    hệ avoirdupois,
  • Avoirdupois ton

    tấn anh, tấn dài,
  • Avoirdupois weight

    Danh từ: hệ thống đo lường anh-mỹ (trừ kim loại quý), Y học: hệ...
  • Avolio

    ,
  • Avometer

    avômet, vôn-ôm-ampe kế,
  • Avoset

    / 'ævouset /, như avocet,
  • Avouch

    / ə´vautʃ /, Động từ: Đảm bảo, xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc, hình...
  • Avouchment

    / ə´vautʃmənt /, danh từ, sự đảm bảo, sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc,
  • Avow

    / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowable

    / ə´vauəbl /, tính từ, có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận,
  • Avowal

    / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission ,...
  • Avowed

    / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowedly

    / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top