Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoirdupois

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ævədə´pɔiz/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ
a woman of much avoirdupois
một bà to béo đồ sộ

Chuyên ngành

Toán & tin

hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị

Kỹ thuật chung

trọng lượng

Kinh tế

hệ đo trọng lượng Anh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness , weight , weightiness

Xem thêm các từ khác

  • Avoirdupois system

    hệ avoirdupois,
  • Avoirdupois ton

    tấn anh, tấn dài,
  • Avoirdupois weight

    Danh từ: hệ thống đo lường anh-mỹ (trừ kim loại quý), Y học: hệ...
  • Avolio

    ,
  • Avometer

    avômet, vôn-ôm-ampe kế,
  • Avoset

    / 'ævouset /, như avocet,
  • Avouch

    / ə´vautʃ /, Động từ: Đảm bảo, xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc, hình...
  • Avouchment

    / ə´vautʃmənt /, danh từ, sự đảm bảo, sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc,
  • Avow

    / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowable

    / ə´vauəbl /, tính từ, có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận,
  • Avowal

    / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission ,...
  • Avowed

    / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowedly

    / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công...
  • Avris

    cạnh,
  • Avs plane (advanced vertical and short take-off and landing plane)

    máy bay kiểu mới cất - hạ cánh thẳng đứng và đường băng ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top