Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Award at tender opening (to ...)

Nghe phát âm

Kinh tế

quyết thầu tại hiện trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Award damages (to ...)

    phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại,
  • Award enforceable at law

    phán quyết có thể cưỡng chế thi hành theo pháp luật,
  • Award meeting

    cuộc họp quyết thầu,
  • Award of a contract

    sự ký một hợp đồng,
  • Award of contract

    trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông...
  • Awardable

    / ə´wɔ:dəbl /,
  • Awardee

    / ə¸wɔ:´di: /, danh từ, người được tặng cấp,
  • Awarder

    / ə´wɔ:də /,
  • Aware

    / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung:...
  • Awareness

    / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance...
  • Awash

    / ə´wɔʃ /, Tính từ: bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng, Cơ...
  • Awash with cash

    dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt,
  • Awater height

    cột nước,
  • Away

    / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên...
  • Away.

    ,
  • Away back

    Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
  • Away from the market

    chưa đúng giá thị trường,
  • Away game

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top