Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axisymmetrical

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đối xứng theo trục

Xem thêm các từ khác

  • Axisymmetrical stress

    ứng suất đối xứng trục,
  • Axle

    / æksl /, Danh từ: (kỹ thuật) trục xe, Hình thái từ: Toán...
  • Axle-base

    khoảng cách giữa hai cầu xe (ô tô), (toa xe) khoảng cách giữa hai trục giá chuyển,, khoảng cách trục,
  • Axle-beam

    ô tô (thân) cầu xe,
  • Axle-bearing

    / ´æksl¸bɛəriη /, danh từ, (kỹ thuật) ổ trục,
  • Axle-box

    / ´æksl¸bɔks /, danh từ, (kỹ thuật) hộp ổ trục,
  • Axle-load

    tải trọng trục,
  • Axle-pin

    / ´æksl¸pin /, Danh từ: (kỹ thuật) cái chốt, Kỹ thuật chung: cái...
  • Axle-steel reinforcement

    cốt thép dọc trục,
  • Axle-tree

    Danh từ: (kỹ thuật) trục bánh xe,
  • Axle-turning shop

    phân xưởng tiện trục,
  • Axle C-clip

    spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • Axle End Play

    in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng...
  • Axle Retainer Plate

    see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • Axle Shaft Retainer

    devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo...
  • Axle Shims

    used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • Axle base

    cự ly trục giá chuyển, khoảng cách giữa các trục, bệ máy, đế máy,
  • Axle beam

    khung (thân) cầu xe,
  • Axle bearing

    bạc lót dọc trục, gối chịu trục cầu, ổ trục, hộp ổ trục, hộp trục, ổ trục, thân trục xe,
  • Axle body

    thân trục xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top