TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Axle
Nghe phát âmMục lục |
/æksl/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) trục xe
Hình thái từ
- N-s:axles
Chuyên ngành
Toán & tin
trục
- instantaneous axle
- trục tức thời
Ô tô
vi sai (cầu xe)
Xây dựng
suốt trải dây
Kỹ thuật chung
thân cột
trục bánh xe
- axle load
- tải trọng trục bánh xe
- axle spindle
- đầu trục bánh xe
- front axle
- trục bánh xe trước
- rear axle shaft
- trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)
- roller axle
- trục bánh xe lăn
- shovel axle
- trục bánh xe máy xúc
- single-axle
- một trục (bánh xe)
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- steering axle
- trục bánh xe dẫn hướng
- straight axle
- trục bánh xe thẳng
- trailing axle
- trục bánh xe rơmoóc
- trailing axle
- trục bánh xe xe rơmooc
- tubular axle
- trục bánh xe dạng ống
trụ
Địa chất
trục xe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arbor , axis , gudgeon , mandrel , pin , pivot , pole , rod , shaft , spindle , stalk , stem , support , axletree , spindle (of a wheel) , wheel
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle
-
used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
-
spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
-
see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
-
phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
-
trục xe cứng, cầu bị động, trục cứng, trục cứng, trục đứng, rigid-axle suspension, bộ phận treo trục cứng
-
trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần tư
-
cầu dẫn động, trục đang quay, trục quay, trục chủ động, trục quay, trục truyền động, front live axle, cầu dẫn động trước
-
in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở
-
devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!