Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

BThU

Kỹ thuật chung

đơn vị nhiệt Anh

Xem thêm các từ khác

  • BX cable

    cáp bx,
  • B (bit) bit

    đơn vị thông tin cơ bản,
  • B and better lumber

    gỗ xẻ cấp một, gỗ xẻ hảo hạng,
  • B axis (baseline axis)

    trục đường chuẩn,
  • B battery

    bộ pin anôt, bộ pin b, pin loại b, nguồn nuôi b,
  • B complex

    Danh từ: thuốc vitamin b,
  • B ed

    viết tắt, cử nhân sư phạm ở anh ( bachelor of education),
  • B end of car

    đầu xe có hãm tay,
  • B eng

    viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • B extent (baseline extent)

    khoảng cách theo đường chuẩn,
  • B licence

    giấy phép "b",
  • B litt

    viết tắt, cử nhân văn chương ( bachelor of letters),
  • B one

    cấp hai, hạng hai,
  • B phase

    chất lỏng b,
  • B share

    cổ phiếu b,
  • B stock

    cổ phiếu nhân lãi trước, cổ phiếu ưu tiên lãi "b", cổ phiếu ưu tiên thường,
  • B tree (balanced tree)

    cây cân bằng,
  • B tree (binary tree)

    cây nhị phân,
  • BaBa

    / bɑ:'ba /, Danh từ: loại bánh tẩm rượu và nước đường, ba ba (tên một loại bánh ngọt),
  • Baa

    / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top