Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back-pedal

Mục lục

/'bækpedl/

Thông dụng

Động từ

Đạp xe ngược lại
Rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây
the Board of directors is back-pedalling on its previous promises
Hội đồng quản trị đi ngược lại những lời hứa trước đó của mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top