Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Its

Mục lục

/its/

Thông dụng

Tính từ sở hữu

Của cái đó, của điều đó, của con vật đó

Đại từ sở hữu

Cái của điều đó, cái của con vật đó

Xem thêm các từ khác

  • Its (intelligent transport system)

    hệ thống giao thông thông minh,
  • Its (international tanker service)

    dịch vụ tàu dầu quốc tế,
  • Itself

    / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản...
  • Itsy-bitsy

    / ´itsi´bitsi /, Tính từ: bé tí, tí tẹo,
  • Itt

    viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • Itty-bitty

    / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • Itumescence compound

    hợp chất làm phồng, hợp chất làm trương,
  • Itv

    viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • Iucd

    viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • Iumbar region

    vùng thắt lưng,
  • Iumbricoid

    dạng giun đũa,
  • Iump

    Toán & tin: bước nhảy; (máy tính ) sự chuyển lệnh // nhảy qua,
  • Iupt (international union of public transport)

    liên đoàn vận tải công cộng quốc tế,
  • Ivan

    Danh từ: anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô,
  • Ivd

    xem intravenous pyelogram .,
  • Ivied

    / ´aivid /, Tính từ: mọc đầy cây thường xuân, ivied walls, những bức tường mọc đầy cây thường...
  • Ivory

    / ´aivəri /, Danh từ: ngà (voi...), màu ngà, ( số nhiều) đồ bằng ngà, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • Ivory-nut

    Tính từ: (thực vật học) quả dừa ngà,
  • Ivory-tower

    Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • Ivory-white

    trắng ngà, Tính từ: trắng ngà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top