Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back pressure regulating

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

sự điều chỉnh đối áp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back pressure regulator

    bộ điều chỉnh áp suất thấp,
  • Back pressure turbine

    tuabin đối áp suất,
  • Back projection

    Danh từ: cách chiếu phim lên cái màn phía sau diễn viên (để tạo ấn tượng về sự vận động),...
  • Back prop

    cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • Back puppet

    ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • Back putty

    trám mattit ở mặt sau,
  • Back radiation

    sự tán xạ ngược,
  • Back radiation to free space

    bức xạ được gửi vào không gian,
  • Back reaction

    phản lực ngược, phản ứng nghịch, phản ứng ngược, tác dụng ngược,
  • Back reading

    số đọc sau,
  • Back reef

    ám tiêu sau, mặt sau của ám tiêu, rạn sau,
  • Back reflection

    sự phản xạ ngược,
  • Back rent

    tiền thuê còn thiếu,
  • Back resistance

    điện trở ngược,
  • Back rest

    trụ sau (máy doa ngang), cái tựa lưng, lunet di động, giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, giá máy tiện, ổ chặn, ổ...
  • Back river

    miền thượng lưu sông, sông chảy ngược, thượng lưu sông, nhánh sông chảy ngược,
  • Back rolling

    cán lại,
  • Back room

    Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học...
  • Back run

    sự chạy lùi, sự chuyển động lùi,
  • Back saw

    cửa lùi, cái cưa tay, cửa hậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top