Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backbiter

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæk,baitə/

Thông dụng

Danh từ
Kẻ nói xấu người khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backbiting

    / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Backbitten

    / 'bækbaitən /,
  • Backboard

    / 'bækbɔ:d /, Danh từ: ván hậu (xe bò...)
  • Backbone

    / 'bækboun /, Danh từ: xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức...
  • Backbone Network

    phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn...
  • Backbone Trunking Factor (BBTF)

    hệ số trung kế trục chính,
  • Backbone chassis

    khung chính,
  • Backbone circuit

    mạch trục chính,
  • Backbone network

    các mạng xương sống, mạng cơ sở, trục chính,
  • Backbone ring

    chuông trên trục chính,
  • Backbone road

    đường chính, đường trục, đường chính, đường trục,
  • Backbone site

    vị trí trục chính,
  • Backboned

    / 'bækbound /,
  • Backchain

    xích giữ lái (khỏi quay khi tàu chạy lùi),
  • Backcoating

    lớp phủ lót,
  • Backcomb

    Động từ: chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên, hình...
  • Backcross

    / 'bækrɔs /, ngoại động từ, (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), danh từ, (động vật) con vật...
  • Backcut

    sự đốn, chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top