Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backbone Network

Y Sinh

phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn từ những nhánh máy tính hay nhánh mạng viễn thông nhỏ hơn.

Xem thêm các từ khác

  • Backbone Trunking Factor (BBTF)

    hệ số trung kế trục chính,
  • Backbone chassis

    khung chính,
  • Backbone circuit

    mạch trục chính,
  • Backbone network

    các mạng xương sống, mạng cơ sở, trục chính,
  • Backbone ring

    chuông trên trục chính,
  • Backbone road

    đường chính, đường trục, đường chính, đường trục,
  • Backbone site

    vị trí trục chính,
  • Backboned

    / 'bækbound /,
  • Backchain

    xích giữ lái (khỏi quay khi tàu chạy lùi),
  • Backcoating

    lớp phủ lót,
  • Backcomb

    Động từ: chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên, hình...
  • Backcross

    / 'bækrɔs /, ngoại động từ, (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), danh từ, (động vật) con vật...
  • Backcut

    sự đốn, chặt,
  • Backdate

    / ¸bæk´deit /, Động từ: tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một...
  • Backdating

    sự hủy cập nhật, đề lùi ngày về trước,
  • Backdigger

    máy đào gàu ngược,
  • Backdive

    / 'bækdaiv /, Ngoại động từ: nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top