Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backpack

Nghe phát âm

Mục lục

/'bækpæk/

Thông dụng

Danh từ

Cái ba lô đeo trên vai

Chuyên ngành

Xây dựng

gói vác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
haversack , knapsack , pack , rucksack , hike , pouch
verb
march , peregrinate , traipse , tramp , trek

Xem thêm các từ khác

  • Backpacker

    / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • Backpacking

    / ,bæk'pækiɳ /,
  • Backplane

    bảng nối đa năng, mặt phẳng hậu, mặt sau (máy tính), tấm đế (cắm đèn), tấm đỡ, tấm nối,
  • Backplane Interconnect (BI)

    kết nối qua tấm nền,
  • Backplastered

    trát vữa lên lưới,
  • Backplastering

    lớp vữa sau,
  • Backplate

    mâm phanh, tấm hậu,
  • Backpressure

    áp lực ngược,
  • Backpropping

    sự chống xiên, thanh chống xiên,
  • Backputtying

    trám mattit ở mặt sau,
  • Backquote (character)

    dấu ngoặc kép sau,
  • Backrest

    / 'bækrest /, Danh từ: cái dùng để tựa lưng, Kỹ thuật chung: đệm...
  • Backroad

    đường làng, hương lộ,
  • Backrolling

    sự quấn ngược,
  • Backroom

    hậu trường, nơi để cho các nhà lãnh đạo thương lượng, đàm phán bí mật với nhau, backroom deals, những thỏa thuận được...
  • Backroom boy

    Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • Backroom boys

    Danh từ số nhiều: (thông tục) những nhà nghiên cứu ít được ai chú ý tới,
  • Backroom stock

    hàng trữ kho phụ của của hàng,
  • Backs

    ,
  • Backsaw

    cái cưa có sống dày, cưa (cầm) tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top