Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backtrack

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæktræk/

Thông dụng

Nội động từ

Quay về theo lối cũ, rút lui

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

dò ngược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backpedal , fall back , retreat , retrocede , retrograde , retrogress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top