Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bad debt written off

Nghe phát âm

Kinh tế

xóa bỏ nợ khó đòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bad debts insurance

    bảo hiểm nợ khó đòi,
  • Bad debts insurance policy

    đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi),
  • Bad debts policy

    đơn bảo hiểm nợ khó đòi,
  • Bad delivery

    giao (chứng khoán) có sai sót, giao hàng không đúng quy định, sự giao có sai sót (chứng khoán),
  • Bad egg

    nghĩa đen: trứng thối, nghĩa bóng: kẻ xấu, thành viên bất hảo, kẻ phá hoại tổ chức/ làm hại người khác., bad egg
  • Bad fit

    lỏng,
  • Bad food

    Thành Ngữ:, bad food, thức ăn không bổ
  • Bad form

    Thành Ngữ:, bad form, sự mất dạy
  • Bad ground

    nền đất xấu,
  • Bad hat

    Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • Bad is the best

    Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy...
  • Bad item

    thứ phẩm,
  • Bad lands

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi,
  • Bad language

    Danh từ: lời nói thô tục,
  • Bad loan

    nợ khó đòi,
  • Bad lot

    Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • Bad money

    đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Bad money drives out good

    đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt,
  • Bad news have wings

    Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • Bad order

    bị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữa, sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top