Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Badge column

Hóa học & vật liệu

cột chưng cất Badge

Xem thêm các từ khác

  • Badge reader

    bộ đọc thẻ,
  • Badger

    / 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút...
  • Badger-baiting

    / 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang,
  • Badger-drawing

    / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • Badger-fly

    / 'bæʤəflai /, danh từ, ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng),
  • Badger-legged

    / 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân,
  • Badger leg

    thọt chân,
  • Badger plane

    cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng,
  • Badger softener

    chổi sơn,
  • Badges

    ,
  • Badges of trade

    những biểu hiện của thương mại,
  • Badging

    sự tạo nhãn hiệu,
  • Badigeon

    vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong, bột đá, vữa thạch cao,
  • Badinage

    / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa:...
  • Badland

    vùng đất xấu,
  • Badlands

    / 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa...
  • Badly

    / 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất,
  • Badly broken ground

    đất đá bị phá hoại mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top