- Từ điển Anh - Việt
Badger
Nghe phát âmMục lục |
/'bæʤǝ/
Thông dụng
Danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
(động vật học) con lửng
Bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
Ngoại động từ
Làm phiền, quấy rầy
Don't badger your mother into babying you
Đừng có mè nheo bắt mẹ anh phải nuông chìu anh
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
badger
Giải thích EN: The stiff fur of this animal, used especially for brushes. .
Giải thích VN: Bộ lông cứng của loài badger, dùng để làm bàn chải.
Xây dựng
chổi rửa ống nước
Kỹ thuật chung
cái cạo
cái nạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annoy , bait , bug , bully , eat * , give the business , goad , harass , harry , hassle , heckle , hound , importune , insist on , needle , nudge , pester , plague , ride , tease , torment , work on , bedevil , beleaguer , beset , solicit , bullyrag , hector , taunt , bandicoot , bother , brock , chivy , huckster , irritate , nag , need , worry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Badger-baiting
/ 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang, -
Badger-drawing
/ 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting, -
Badger-fly
/ 'bæʤəflai /, danh từ, ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), -
Badger-legged
/ 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân, -
Badger leg
thọt chân, -
Badger plane
cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng, -
Badger softener
chổi sơn, -
Badgered
, -
Badges
, -
Badges of trade
những biểu hiện của thương mại, -
Badging
sự tạo nhãn hiệu, -
Badigeon
vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong, bột đá, vữa thạch cao, -
Badinage
/ 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa:... -
Badland
vùng đất xấu, -
Badlands
/ 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa... -
Badly
/ 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất,Badly broken ground
đất đá bị phá hoại mạnh,Badminton
/ 'bædmintən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cầu lông, rượu vang đỏ pha đường và xô đa,Badness
/ 'bædnis /, danh từ, sự xấu, sự tồi, tính ác, Từ đồng nghĩa: noun, bad , ill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.