Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ball screw

Cơ - Điện tử

Vít me bi

Vít me bi

Xem thêm các từ khác

  • Ball sealere

    vòng bi chặn,
  • Ball seat

    đế tựa van cầu,
  • Ball shape

    hình cầu, dạng cầu,
  • Ball socket

    khớp nối bi, ổ chặn đứng hình cầu, hốc cầu, ổ khớp cầu,
  • Ball socket seat

    mặt nhẵn ổ bi,
  • Ball stop

    cữ chặn quay,
  • Ball stud

    bulông đầu chỏm cầu, chốt đầu chỏm cầu, đinh đầu tròn, đinh khuy, vít đầu tròn, chốt đầu chỏm cầu,
  • Ball test

    phép thử dùng bi lăn, phép thử thông máng, kiểm tra bóng, thí nghiệm bi, thử độ cứng dùng bi, sự thử độ cứng brinell,...
  • Ball thrust bearing

    ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • Ball to fortune

    Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
  • Ball track

    vòng bi,
  • Ball turning lathe

    máy tiện mặt cầu,
  • Ball type tubing wiper plug

    cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu,
  • Ball up

    Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ...
  • Ball value

    van bi,
  • Ball valve

    van bi (một chiều), van bi, van cầu, van cầu kiểm tra, van phao, van hình cầu, van kiểu phao,
  • Ball wear

    sự mài mòn bi,
  • Ball winder

    máy cuốn chỉ,
  • Ball wire nail

    đinh dây thép tròn đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top