Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bargaining

Mục lục

/´ba:giniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
bargaining counter
lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
bargaining position
vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hợp đồng
bargaining problem
bài toán hợp đồng

Kinh tế

đàm phán chủ-thợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top