- Từ điển Anh - Việt
Bargain
Mục lục |
/´ba:gin/
Thông dụng
Danh từ
Sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán
Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
Xem bind
Động từ
Mặc cả, thương lượng, mua bán
- Điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi
hình thái từ
- V_ed : bargained
- V_ing : bargaining
Chuyên ngành
Toán & tin
sự mặc cả
sự thương lượng
Xây dựng
mặc cả
Kinh tế
hàng giá rẻ
- bargain hunter
- người chuyên săn lùng hàng giá rẻ
hợp đồng mua bán
thương lượng
trả giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , bond , business , compact , contract , convention , covenant , deal , engagement , negotiation , pact , pledge , promise , stipulation , transaction , treaty , understanding , budget price , buy , closeout , discount , giveaway , good buy , good deal , good value , low price , markdown , nominal price , reduction , steal , value , accord , buy* , deal* , agreement
verb
- agree , arrange , barter , buy , compromise , confer , contract , covenant , deal , dicker , do business , haggle , make terms , palter , promise , sell , stipulate , trade , traffic , transact , higgle , huckster , negotiate , agreement , cavil , chaffer , cheap , clinch , closeout , contend , contest , discount , giveaway , hawk , horsetrade , pact , sale , secure , steal , struggle , transaction , truck
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rủi ro cẩu hàng
n: つりぞんきけん - [釣損危険], -
Sự đồng loạt
n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する -
Rủa
n: のろう - [呪う], -
Rủi ro đặc biệt
n: とくべつきけん - [特別危険], -
Rủi ro ngoại lệ
n: めんせききけん(ほけん) - [面責危険(保険)], めんせききけん - [免責危険], category... -
Rủ xuống
n: けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する], たれる - [垂れる], ぶらさがる - [ぶら下がる],... -
Sự đặt
n: ならび - [並び], -
Sự đặt giá
n: ねぶみ - [値踏み] - [trỊ ĐẠp], にゅうさつ - [入札], nói một cách lạnh lùng với cái nhìn... -
Sự đặt cấu hình
コンフィギュレーション, -
Rời bến
v: みなとをでる - [港を出る], しゅっこうする - [出航する], しゅっこうする - [出港する],... -
Sự đặt giá cạnh tranh
あいみつもり - [相見積り], category : マーケティング -
Sự đặt câu
n: さくぶん - [作文], -
Sự đặt hàng thêm
ついかちゅうもん - [追加注文], -
Subversive art
hình thức nghệ thuật mang tính nổi loạn, lật đổ những quan niệm trước đó, -
Response motion
chuyển động đáp ứng, -
Uncomplicated loan
khoản vay không bị phức tạp hóa [áp dụng cho khoản vay không thế chấp ( unsecured ) hoặc vay ngắn hạn], -
Trogiup:Hướng dẫn thêm phiên âm
Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.