Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counter

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkaʊntər/

Thông dụng

Danh từ

Quầy hàng, quầy thu tiền
to serve behind the counter
phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
Ghi sê (ngân hàng)
Kệ bếp
Máy đếm
Thẻ (để đánh bạc thay tiền)
Ức ngực
(hàng hải) thành đuôi tàu
Miếng đệm lót giày

Phó từ

Đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, trả miếng
to act counter to someone's wishes
hành động chống lại ý muốn của một người nào
to go counter
đi ngược lại, làm trái lại

Động từ

Phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
Chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
Tiền tố
Ngược lại
counter-attraction
sức hút ngược lại
Chống lại; phản lại
counter-revolutionary
phản cách mạng
counter-productive
phản tác dụng

Chuyên ngành

Toán & tin

máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi ) quân cờ nhảy || ngược lại
alpha counter
máy đếm hạt anpha
batching counter
máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm
battery operated counter
máy đếm chạy bằng pin
beta counter
máy đếm hạt bêta
bidirectional counter
máy đếm hai chiều
continuos counter
máy tính liên tục
digit counter
máy đếm chữ số
directional counter
máy đếm có vận hành định hướng
discharge counter
máy đếm phóng điện
dust counter
máy đếm bụi
electromagnetic counter
máy đếm điện tử
flat response counter
máy đếm có đặc trưng nằm ngang
flip-flop counter
máy đếm trigơ
frequency counter
máy đếm tần số
friction revolution counter
máy đếm ma sát các vòng quay
functional counter
máy đếm hàm
gamma counter
máy đếm hạt gama
gated oscillation counter
máy đếm những dao động điều khiển được
impulse counter, pulse counter
máy tính xung; ống đếm xung
ion counter
máy đếm ion
lock-on counter
máy đếm đồng bộ hoá
modul 2 counter
máy tính theo môdul 2
non-directional counter
máy đếm không có phương
part counter
máy đếm các chi tiết
portable counter
máy tính cầm tay
predetermined counter
máy đếm có thiết lập sơ bộ
production counter
máy đếm sản phẩm
proportional counter
máy đế(máy tính )ỷ lệ
radiation counter
máy tính bức xạ
revolution counter
máy đếm vòng quay
scale-of-two counter
máy đếm nhị phân
scintillation counter
máy đếm nhấp nháy
seconds counter
máy đếm giây
spark counter
máy đếm nhấp nháy
speed counter
máy đếm vòng quay
start-stop counter
máy đếm khởi dừng
step counter
máy đếm bước
storage counter
máy đếm tích luỹ
television counter
máy đếm vô tuyến truyền hình
tubeless counter
máy đếm không đèn


Giao thông & vận tải

đuôi nở (đóng tàu)

Vật lý

cấu đếm

Xây dựng

người tính toán
đối lại

Đo lường & điều khiển

bộ đếm tần số

Kỹ thuật chung

bộ đếm

Giải thích EN: 1. a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred.a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred. 2. a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received.a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received. 3. a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.

Giải thích VN: 1. một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.

chống
ngược
anti-clockwise, counter-clockwise
ngược chiều kim đồng hồ
backward counter
bộ đếm ngược
bidirectional counter
bộ đếm xuôi-ngược
count down counter
máy đếm ngược
counter clockwise
ngược chiều kim đồng hồ
counter clockwise rotation (CCW)
quay ngược chiều kim đồng hồ
counter curly
dòng ngược
counter current
dòng ngược
counter current flow
dòng ngược chiều
counter current pipe exchanger
máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
counter flange
gờ mép ngược
counter flow
dòng chảy ngược
counter flow
dòng ngược
counter flow
dòng ngược chiều
counter flush
tuần hoàn ngược
counter flush drilling
khoan kiểu bơm ngược
counter motion
chuyển động ngược
counter pressure
áp lực ngược chiều
counter streamline
đường dòng ngược
counter streamline
đường khí động lực ngược
counter voltage
điện áp ngược
counter [reversible counter]
bộ đếm (bộ đếm ngược)
counter-current cooling
làm lạnh ngược dòng
counter-rotating propellers
bộ cánh quạt quay ngược
down counter
bộ đếm ngược
forward-backward counter
bộ đệm ngược xuôi
forward-backward counter
bộ đếm xuôi-ngược
reversible counter
bộ đếm ngược
up-down counter
bộ đếm xuôi/ngược
up-down counter
bộ đếm xuôi-ngược
ngược lại
đối
đồng hồ đo
trip meter or trip mileage counter
đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
máy đếm

Giải thích EN: A device used in counting; specific uses include:a device that registers and totals the number of operations performed by a machine.

Giải thích VN: Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.

máy đếm tần số
máy đo
máy tính
computer control counter
bộ đếm điều khiển máy tính
continuous counter
máy tính liên tục
module 2 counter
máy tính theo môđun 2
portable counter
máy tính cầm tay
revolution counter
máy tính tốc độ quay
ống đếm
quân cờ nhảy
tốc kế

Kinh tế

ghi- sê (ngân hàng)
quầy giao dịch
quầy hàng, quầy thu tiền
quầy thu ngân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adverse , against , antagonistic , anti , antipodal , antipodean , antithetical , conflicting , contradictory , contrary , contrasting , converse , diametric , hindering , impeding , obstructive , obverse , opposed , polar , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , opposing
adverb
against , at variance with , contrarily , contrariwise , conversely , in defiance of , opposite , versus
verb
backtalk , beat , bilk , buck , circumvent , contravene , counteract , counterwork , cross , dash , disappoint , fly in the face of , foil , frustrate , have bone to pick , hinder , hit back , match , meet , offset , oppose , parry , pit , play off , resist , respond , retaliate , return , ruin , take on , thumbs down , vie , ward off , reciprocate , retort , strike back , adverse , against , antipodal , asset , contend , contradict , contrary , current , marker , nullify , opposite , rebut , reverse , stand , table , token
noun
antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , reverse

Từ trái nghĩa

adjective
agreeing , concurring , corresponding , corroborating , equal , same , similar
adverb
equally , same , similarly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top