Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bass-relief

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác bas-relief

Như bas-relief

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bass-taille

    hình khắc nổi thấp,
  • Bass-viol

    Danh từ: (âm nhạc) viôlôngxen,
  • Bass-wood

    gỗ đoạn, Danh từ: (thực vật học) cây đoạn, gỗ đoạn,
  • Bass boost

    mạch tăng tiếng trầm,
  • Bass clef

    Thành Ngữ:, bass clef, khoá fa
  • Bass compensation

    sự bù âm trầm, sự bù âm thanh trầm, bù trầm,
  • Bass control

    điều chỉnh trầm,
  • Bass cut

    sự cắt trầm,
  • Bass deafness

    điếc âm thấp,
  • Bass drum

    Danh từ: trống lớn,
  • Bass guitar

    Thành Ngữ:, bass guitar, ghi ta điện có những nốt rất thấp
  • Bass reflex

    phản chiếu âm trầm,
  • Bass respond

    đáp ứng tần số thấp,
  • Bass response

    sự đáp ứng âm trầm, đáp tuyến trầm, độ nhạy âm trầm,
  • Bass trap

    bộ chắn cá,
  • Bass viol

    danh từ, (âm nhạc) viôlôngxen,
  • Bassanite

    baxanit,
  • Basse danse

    Danh từ: Điệu nhảy trang nghiêm của thế kỷ xix và xv,
  • Basset

    / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên,...
  • Basset-taile

    hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top