- Từ điển Anh - Việt
Beak
Nghe phát âmMục lục |
/bi:k/
Thông dụng
Danh từ
Mỏ (chim)
Vật hình mỏ
Mũi khoằm
Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
Vòi ấm
(thông tục) thẩm phán, quan toà
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
mỏ đe
mũi (tôn kim loại)
Kỹ thuật chung
mỏ
Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.
Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.
Kinh tế
vòi
vòi ấm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bill , mandible , muzzle , neb , nib , nozzle , pecker , proboscis , projection , prow , snout , bow , mouth , nose , peak , point , promontory , rostrum , rostrum. associatedword: cere , schnozzle , spout , tip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beak-head
vật trang trí hình đầu có mỏ, -
Beak-head ornament
trang trí đầu chim, -
Beak beading
vật hình mỏ, -
Beak iron
đe hai mỏ, -
Beaked
/ ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Beaked pelvis
chậu có mỏ, -
Beaker
/ ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc... -
Beaker folk
Danh từ: người tiền sử sống ở châu Âu cuối thời kỳ đồ đá mới, đầu thời kỳ đồ đồng... -
Beaker holder
giá kẹp cốc mỏ, -
Beaker with spout
cốc có mỏ phun, -
Beaking joint
mối nối mỏ, -
Beam
/ bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt);... -
Beam(follower) guidance
sự dẫn hướng theo chùm tia, -
Beam-and-column construction
kết cấu dầm vào cột, -
Beam-and-column structure
kết cấu dầm cột, -
Beam-and-girder floor construction
trần ngăn có dầm, -
Beam-and-post
rầm cột, -
Beam-and-slab floor
sàn bản dầm, sàn sườn, -
Beam-and-slab structure
kết cấu dầm sàn, -
Beam-and-stanchion system
hệ dầm cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.