Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beak

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:k/

Thông dụng

Danh từ

Mỏ (chim)
Vật hình mỏ
Mũi khoằm
Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
Vòi ấm
(thông tục) thẩm phán, quan toà

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mỏ đe
mũi (tôn kim loại)

Kỹ thuật chung

mỏ

Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.

Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.

Kinh tế

vòi
vòi ấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bill , mandible , muzzle , neb , nib , nozzle , pecker , proboscis , projection , prow , snout , bow , mouth , nose , peak , point , promontory , rostrum , rostrum. associatedword: cere , schnozzle , spout , tip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top