Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bear market

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

thị trường xuống giá
thị trường đầu cơ giá xuống
thị trường giá xuống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bear note

    trái phiếu giá xuống,
  • Bear panic

    cuộc chạy đua của người bán,
  • Bear position

    vị thế đầu cơ giá xuống,
  • Bear punch tool

    dụng cụ đột lỗ,
  • Bear raid

    cuộc đầu cơ giá xuống, cuộc săn lùng giá xuống,
  • Bear sale

    đầu cơ giá hạ, sự bán khống,
  • Bear slide

    sự trượt giá xuống,
  • Bear spread

    chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống,
  • Bear squeeze

    thúc ép người đầu cơ giá xuống,
  • Bear tack

    chiến dịch đầu cơ giá xuống,
  • Bear the legal liability (to ...)

    chịu trách nhiệm luật pháp,
  • Bear trap

    bẫy đầu cơ giá xuống, bẫy giảm giá,
  • Bear trap dam

    đập mái nhà,
  • Bearable

    / ´bɛərəbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được, Từ...
  • Bearable load

    tải trọng cho phép, tải trọng cho phép,
  • Bearbaiting

    Danh từ: trò thả chó trêu gấu bị xích (trò trước kia người ta ưa thích),
  • Bearberry

    Danh từ: cây thường xanh dây leo,
  • Beard

    / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top