Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beard

Nghe phát âm

Mục lục

/biəd/

Thông dụng

Danh từ

Râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
Ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
a goat's beard
râu dê
to laugh in one's beard
cười thầm
to laugh at somebody's beard
cười vào mặt ai
Tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
To take by the beard
Quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
to speak in one's beard
nói lúng búng

Ngoại động từ

Đương đầu với, chống cự
to beard the lion in his den
(tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rìa

Kinh tế

râu (hạt thóc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bristles , brush , five-o-clock shadow , fuzz , goatee , imperial , muttonchops , santa claus * , stubble , vandyke , false face , front , mask , arista (beard of grain) , awn , barb , beaver , dundrearies , mustache , peak , sideburns , whiskers
verb
brave , face , oppose , stand up to , challenge , dare , front

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top