Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bed warmer

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Lồng ấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bed wetting

    đái dầm, đái dầm.,
  • Bedable

    Ngoại động từ: làm bẩn, vấy bẩn,
  • Bedaub

    / bi´dɔ:b /, Ngoại động từ: vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt,
  • Bedazzle

    / bi´dæzl /, Ngoại động từ: gây ấn tượng (ở ai) một cách mạnh mẽ, làm cảm kích, làm sửng...
  • Bedchamber

    / ´bed¸tʃeimbə /, Danh từ: (từ cổ) phòng ngủ, Kỹ thuật chung: buồng...
  • Bedclothes

    / ´bed¸klouðz /, Danh từ số nhiều: bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn),
  • Bedclothes box

    giường hộp,
  • Bedded

    / ´bedid /, Cơ khí & công trình: đã rà (khớp), Xây dựng: thành...
  • Bedded clay

    sét phân lớp,
  • Bedded depeter

    mỏ phân vỉa,
  • Bedded deposit

    đại tầng phân vỉa, trâm tích phân lớp, trầm tích phân vỉa, vỉa ngầm (than, quặng), thế nằm,
  • Bedded pile

    đống xếp lớn,
  • Bedded rock

    đá đắp nền, đá đổ lót nền, đá phân lớp, đá thành lớp,
  • Bedded structure

    cấu tạo phân lớp, kiến trúc phân lớp,
  • Bedded vein

    mạch thành lớp, mạch xen lớp,
  • Bedder

    / ´bedə /, Danh từ: người đánh luống, cây thích hợp với cách trồng ở luống, (từ lóng) buồng...
  • Bedding

    / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top