Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedclothes

Nghe phát âm

Mục lục

/´bed¸klouðz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn)

Xem thêm các từ khác

  • Bedclothes box

    giường hộp,
  • Bedded

    / ´bedid /, Cơ khí & công trình: đã rà (khớp), Xây dựng: thành...
  • Bedded clay

    sét phân lớp,
  • Bedded depeter

    mỏ phân vỉa,
  • Bedded deposit

    đại tầng phân vỉa, trâm tích phân lớp, trầm tích phân vỉa, vỉa ngầm (than, quặng), thế nằm,
  • Bedded pile

    đống xếp lớn,
  • Bedded rock

    đá đắp nền, đá đổ lót nền, đá phân lớp, đá thành lớp,
  • Bedded structure

    cấu tạo phân lớp, kiến trúc phân lớp,
  • Bedded vein

    mạch thành lớp, mạch xen lớp,
  • Bedder

    / ´bedə /, Danh từ: người đánh luống, cây thích hợp với cách trồng ở luống, (từ lóng) buồng...
  • Bedding

    / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng,...
  • Bedding-in

    sự rà (khít),
  • Bedding-in oil

    dầu chạy rà máy,
  • Bedding angle

    góc thớ lớp,
  • Bedding blanket

    lớp lót nền,
  • Bedding compound

    chất matít để nhồi kín, bịt kín,
  • Bedding course

    sự chuẩn bị lớp đệm, sự lấp đầy lớp đệm, sự thêm liệu lớp đệm, lớp đáy, lớp đệm,
  • Bedding deposition

    lắng đọng thành lớp, trầm tích thành lớp,
  • Bedding fault

    phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • Bedding fissility

    tính tách lớp mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top