Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedded

Mục lục

/´bedid/

Cơ khí & công trình

đã rà (khớp)

Xây dựng

thành vỉa

Kỹ thuật chung

phân lớp
bedded clay
sét phân lớp
bedded deposit
trâm tích phân lớp
bedded rock
đá phân lớp
bedded structure
kiến trúc phân lớp
cross bedded
phân lớp xiên
cross-bedded
phân lớp xiên chéo
non-bedded
không phân lớp
thinly bedded
phân lớp mỏng
thành lớp
bedded rock
đá thành lớp
bedded vein
mạch thành lớp

Xem thêm các từ khác

  • Bedded clay

    sét phân lớp,
  • Bedded depeter

    mỏ phân vỉa,
  • Bedded deposit

    đại tầng phân vỉa, trâm tích phân lớp, trầm tích phân vỉa, vỉa ngầm (than, quặng), thế nằm,
  • Bedded pile

    đống xếp lớn,
  • Bedded rock

    đá đắp nền, đá đổ lót nền, đá phân lớp, đá thành lớp,
  • Bedded structure

    cấu tạo phân lớp, kiến trúc phân lớp,
  • Bedded vein

    mạch thành lớp, mạch xen lớp,
  • Bedder

    / ´bedə /, Danh từ: người đánh luống, cây thích hợp với cách trồng ở luống, (từ lóng) buồng...
  • Bedding

    / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng,...
  • Bedding-in

    sự rà (khít),
  • Bedding-in oil

    dầu chạy rà máy,
  • Bedding angle

    góc thớ lớp,
  • Bedding blanket

    lớp lót nền,
  • Bedding compound

    chất matít để nhồi kín, bịt kín,
  • Bedding course

    sự chuẩn bị lớp đệm, sự lấp đầy lớp đệm, sự thêm liệu lớp đệm, lớp đáy, lớp đệm,
  • Bedding deposition

    lắng đọng thành lớp, trầm tích thành lớp,
  • Bedding fault

    phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • Bedding fissility

    tính tách lớp mỏng,
  • Bedding joint

    khe nứt phân vỉa,
  • Bedding mortar

    lớp vữa đệm, vữa mạch ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top