Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beelzebub

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:´elzi¸bʌb/

Thông dụng

Danh từ

( Cựu ước) một vị thần Philixtin
Quỷ sa tăng, quỷ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
devil , satan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Been

    ,
  • Beep

    / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp,...
  • Beeper

    / ´bi:pə /, danh từ, máy nhắn tin,
  • Beer

    / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles,...
  • Beer-engine

    Danh từ: vòi bia (hơi),
  • Beer-garden

    Danh từ: quán bia giữa trời,
  • Beer-hall

    quán bia,
  • Beer-mat

    Danh từ: miếng bìa cứng để lót cốc bia,
  • Beer and skittles

    Thành Ngữ:, beer and skittles, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
  • Beer bar

    quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • Beer body

    độ bia,
  • Beer boning convey

    băng tải xả thịt gia súc,
  • Beer bottle

    chai bia,
  • Beer can

    bia hộp,
  • Beer cellar

    hầm chứa bia,
  • Beer column

    cột lên men bia,
  • Beer cooler

    bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia, sự làm lạnh bia,
  • Beer cooling

    sự làm lạnh bia, sự ứng phó, dáng điệu, động thái, hành vi, sự diễn biến,
  • Beer drinkers

    giới uống bia,
  • Beer gut

    danh từ, bụng phệ vì uống nhiều bia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top