Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Begetter

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´getə/

Thông dụng

Danh từ
Người gây ra, người sinh ra
Điều gây ra, điều sinh ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beggar

    / ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại...
  • Beggar-my-neighbour policy

    chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình...
  • Beggardom

    Danh từ: giới ăn mày, những người ăn mày, cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày,
  • Beggarliness

    / ´begəlinis /, danh từ, tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện,
  • Beggarly

    / ´begəli /, Tính từ: nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện,...
  • Beggars must (should) be no choosers

    Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Beggars should be no choosers

    Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • Beggary

    / ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ...
  • Begin

    / bi´gin /, Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, Hình thái từ:...
  • Begin Chain (BC)

    chuỗi bắt đầu,
  • Begin a piece of work (to ...)

    bắt đầu một công việc,
  • Begin bracket

    bắt đầu dấu ngoặc,
  • Begin chain

    bắt đầu chuỗi,
  • Begin number

    số bắt đầu,
  • Beginner

    / bɪˈgɪnər /, Danh từ: người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top