Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beggarly

Nghe phát âm

Mục lục

/´begəli/

Thông dụng

Tính từ

Nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin
beggarly wages
đồng lương chết đói
Dốt nát thảm hại (trí óc)
Ti tiện, đê tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
destitute , poverty-stricken , mean , meager , inadequate , low , abject , broke , down-and-out * , down-and-out , impecunious , impoverished , indigent , necessitous , needy , penniless , penurious , bankrupt , cheap , cheesy , despicable , infamous , paltry , petty , pitiable , poor , sorry , vulgar , wretched

Từ trái nghĩa

adjective
rich , luxurious , wealthy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top