- Từ điển Anh - Việt
Beg
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /beg/
hình thái từ
Thông dụng
Động từ
Ăn xin, xin
Cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu
Xin trân trọng (trong thư giao dịch)
Đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)
Cấu trúc từ
to beg a favour of
- đề nghị (ai) giúp đỡ
to beg leave to do sth
- xin phép làm cái gì
to beg off for something
- xin miễn cho cái gì
to beg pardon
- xin lỗi
to beg the question
- Xem question
to beg somebody off
- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ
to go begging
- Xem go
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , advocate , apply to , ask , beseech , besiege , call to , canvass , conjure , crave , desire , entreat , impetrate , implore , importune , invoke , nag , obsecrate , obtest , petition , plead , pray , press , requisition , solicit , sue , supplicate , urge , woo , worry , ask alms , benefit , bite * , brace , bum * , burn * , buzz * , cadge * , call on , call upon , chisel * , clamor for , dime up , ding * , freeload * , hit up , hustle , knock , live hand to mouth , mendicate , mooch * , nick * , nickel up , panhandle , pass the hat , put the bite on , put the touch on , score * , scrounge , solicit charity , sponge * , sponge on , tap , touch , want , bum , cadge , adjure , apply , bid , coax , exhort , intercede , mooch , request
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beg somebody's pardon
Thành Ngữ:, beg somebody's pardon, như beg -
Begad
Thán từ: trời ơi! trời đất ơi!, -
Began
/ bi'gæn /, -
Beget
/ bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng... -
Begetter
/ bi´getə /, danh từ, người gây ra, người sinh ra, Điều gây ra, điều sinh ra, -
Beggar
/ ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại... -
Beggar-my-neighbour policy
chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình... -
Beggardom
Danh từ: giới ăn mày, những người ăn mày, cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày, -
Beggared
, -
Beggarliness
/ ´begəlinis /, danh từ, tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện, -
Beggarly
/ ´begəli /, Tính từ: nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện,... -
Beggars
, -
Beggars must (should) be no choosers
Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc -
Beggars should be no choosers
Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar -
Beggary
/ ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ... -
Begging
, -
Begin
/ bi´gin /, Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, Hình thái từ:... -
Begin Chain (BC)
chuỗi bắt đầu, -
Begin a piece of work (to ...)
bắt đầu một công việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.