Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belatedly

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Chậm, muộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
behind , behindhand , tardily

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Belatedness

    / bi´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, tardiness
  • Belaud

    Ngoại động từ: hết lời ca ngợi, hết lời tán dương,
  • Belay

    / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán...
  • Belaying cleat

    cọc néo,
  • Belaying pin

    cột buộc dây,
  • Belch

    / bɛltʃ /, Danh từ: sự ợ, tiếng ợ, sự phun lửa, sự bùng lửa, tiếng súng; tiếng núi lửa...
  • Belcher

    Danh từ: khăn quàng hai màu,
  • Belching

    (sự) ợ hơi,
  • Beldam

    / ´beldəm /, Danh từ: mụ phù thuỷ già, mụ đồng già, con mụ đanh đá, con nặc nô, Từ...
  • Beldame

    / ´beldəm /, như beldam, Từ đồng nghĩa: noun, beldam
  • Beleaguer

    / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Belemnite

    / ´belem¸nait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch), Kỹ...
  • Belfast truss

    giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm),
  • Belfry

    / ´belfri /, Danh từ: tháp chuông, to have bats in one's belfry, Xây dựng:...
  • Belgian

    / ´beldʒən /, Tính từ: (thuộc) bỉ, Danh từ: người bỉ,
  • Belgian method of tunneling

    phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ, phương pháp vòm gối, phương pháp vòm tựa,
  • Belgian road

    đường lát theo kiểu bỉ,
  • Belgian truss

    kèo/giàn kiểu bỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top