Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belittler

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem belittle


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Belittling

    Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị...
  • Belize

    Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích:...
  • Bell

    / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa...
  • Bell's inequality

    bất đẳng thức bell,
  • Bell's tackle

    palăng bell,
  • Bell-and-hopper

    phễu cấp liệu,
  • Bell-and-spigot joint

    sự nối bằng ống loe, khớp ống lồng,
  • Bell-and spigot joint

    sự nối bằng đầu đực đầu cái,
  • Bell-bearing oil

    dầu vòng bi,
  • Bell-bottomed

    / ´bel¸bɔtəmd /, tính từ, (nói về quần) ống loe,
  • Bell-bottoms

    Danh từ: quần ống loe,
  • Bell-boy

    / ´bel¸bɔi /, danh từ, người trực tầng (ở khách sạn),
  • Bell-buoy

    / ´bel¸bɔi /, danh từ, (hàng hải) phao chuông,
  • Bell-cap

    chụp hình vuông,
  • Bell-centering punch

    mũi núng tâm hình chuông,
  • Bell-centring punch

    mũi núng tâm hình chuông,
  • Bell-compatible modem

    môđem tương thích bell,
  • Bell-flower

    Danh từ: (thực vật học) giống cây hoa chuông,
  • Bell-glass

    / ´bel¸gla:s /, danh từ, chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
  • Bell-hop

    / ´bel¸hɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top