Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Belittle
Nghe phát âmMục lục |
/bi´litl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm bé đi, thu nhỏ lại
Làm giảm giá trị
Coi nhẹ, xem thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bad-mouth , blister , criticize , cut down to size , cut to the quick , decry , deprecate , depreciate , deride , derogate , diminish , discount , discredit , disparage , dispraise , downgrade , downplay , dump on , knock * , lower , minimize , pan , pooh pooh , poor mouth , put down , rip * , roast * , run down , scoff at , scorch * , scorn , shoot down * , shoot full of holes , slam * , smear , sneer at , sour grapes , squash * , squelch , take a swipe at , take down , take down a peg , tear down * , underestimate , underrate , undervalue , write off , denigrate , detract , slight , talk down , debase , defame , disdain , knock , sneer , squash , stigmatize , vilify
Từ trái nghĩa
verb
- build up , exaggerate , praise , value
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Belittlement
/ bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation... -
Belittler
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, -
Belittling
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is... -
Belize
Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích:... -
Bell
/ belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa... -
Bell's inequality
bất đẳng thức bell, -
Bell's tackle
palăng bell, -
Bell-and-hopper
phễu cấp liệu, -
Bell-and-spigot joint
sự nối bằng ống loe, khớp ống lồng, -
Bell-and spigot joint
sự nối bằng đầu đực đầu cái,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-