Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belting

Mục lục

/´beltiη/

Thông dụng

Danh từ

Trận đòn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

truyền động bằng curoa
vải làm đai
vật liệu làm đai

Kỹ thuật chung

dẫn động đai
dây đai
truyền động bằng đai

Xem thêm các từ khác

  • Belting-in run

    vận hành truyền động,
  • Belting leather

    da đai truyền,
  • Beltrami flows

    dòng chảy beltrami,
  • Belts

    ,
  • Beluga

    / be´lu:gə /, Danh từ: cá tầm trắng, cá voi, Kinh tế: cá tầm, các...
  • Belvedere

    / ´belvidiə /, Danh từ: tháp lầu, Xây dựng: benveđe, lầu tháp, vọng...
  • Bem

    huy chương đế chế anh ( british empire medal),
  • Bema

    / ´bi:mə /, Xây dựng: bục giảng kinh, khoảng ngang nhà thờ,
  • Bemas (buoy monitor and alarm system)

    hệ thống báo động và điều khiển phao,
  • Bemf

    sức phản điện động,
  • Bemire

    / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire...
  • Bemoan

    / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng...
  • Bemuse

    / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ...
  • Bemusement

    Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • Ben

    / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • Ben oil

    dầu ben, dầu thực vật behen,
  • Bence - Jones protein (Bence - Jonces aibumose)

    một protein có trọng lượng phân tử thấp có trong nước tiểu,
  • Bence - jones protein

    (bence - joncesaibumose) một protein có trọng lượng phân tữ thấp có trong nước tiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top