Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ben oil

Hóa học & vật liệu

dầu ben

Giải thích EN: An oil derived from the seed of the ben, a tropical Asian tree; used in perfumery and as a lubricant of delicate machinery.Giải thích VN: Một loại dầu được ấy từ hạt của cây ben, một loại cây nhiệt đới ở châu Á.Nó được dùng trong quá trình chế tạo nước hoa và là chất bôi trơn của các loại máy tinh sảo.

dầu thực vật Behen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top