Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bench mark

Mục lục

Giao thông & vận tải

chuẩn so sánh

Toán & tin

mốc cao đạt

Xây dựng

chuẩn cao đạc
mốc chuẩn trắc đạc
mốc (cao độ)

Kỹ thuật chung

điểm thủy chuẩn
mốc cao đạc
mốc độ cao
mốc thủy chuẩn
bench mark list
danh mục các mốc thủy chuẩn
first-other bench mark
mốc thủy chuẩn hạng I
first-other bench mark
mốc thủy chuẩn hạng nhất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top