Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Best offer

Nghe phát âm

Kinh tế

giá chào ưu đãi nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Best power mixture

    hỗn hợp công suất tối ưu,
  • Best prevailing tariff rate

    thuế suất tốt nhất hiện hành,
  • Best price

    giá hời nhất, giá tối ưu,
  • Best quality

    phẩm chất tốt nhất, phẩm chất tốt nhất,
  • Best rib

    phần mông súc thịt bò,
  • Best servo-system

    hệ secvo tốt nhất,
  • Best solution

    biện pháp giải quyết tốt nhất, giải pháp tối ưu,
  • Best spot

    đoạn quảng cáo truyền thanh tốt nhất,
  • Best terms

    điều kiện ưu đãi nhất,
  • Best terms and conditions

    điều khoản ưu đãi nhất,
  • Best time available

    có được thời gian quảng cáo tốt nhất,
  • Bestead

    (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • Bestial

    / ´bestjəl /, Tính từ: (thuộc) súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú...
  • Bestiality

    / ,besti'æliti /, Danh từ: thú tính, hành động thú tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Bestialize

    Ngoại động từ: làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính,...
  • Bestially

    Phó từ: thô lỗ, cộc cằn, hung tợn,
  • Bestiary

    / ´bestiəri /, Danh từ: bộ sưu tập truyện ngụ ngôn về thú vật,
  • Bestir

    / bi´stə: /, Ngoại động từ: khuấy động, hoạt động lên, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Bestow

    / bi´stou /, Ngoại động từ: bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, Để, đặt, cho trọ; tìm chỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top